Characters remaining: 500/500
Translation

tỷ đối

Academic
Friendly

Từ "tỷ đối" trong tiếng Việt có nghĩamột khái niệm dùng để so sánh giữa các con số, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, thống kê. "Tỷ đối" thể hiện mối quan hệ giữa hai đại lượng, cho biết tỷ lệ hay độ dài giữa chúng.

Định nghĩa:
  • Tỷ đối (nh): khái niệm tương đối, dùng khi so sánh các con số hoặc đại lượng. dụ, nếu bạn nói "độ dài tỷ đối", có nghĩabạn đang so sánh độ dài của hai đối tượng với nhau.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "Chiều dài của bàn A 2 mét, còn bàn B 1 mét. Tỷ đối chiều dài giữa bàn A bàn B 2:1."
  2. dụ nâng cao:

    • "Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tính toán tỷ đối giữa số lượng người tham gia số lượng câu hỏi để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu."
    • "Tỷ đối giữa diện tích rừng diện tích đất canh tác một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên."
Phân biệt các biến thể:
  • "Tỷ lệ" (từ đồng nghĩa): Cũng có nghĩa tương tự như "tỷ đối", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tính toán hoặc thống kê.
  • "Tỷ số": Thường được dùng trong toán học thể thao để thể hiện kết quả so sánh.
Các từ gần giống:
  • Tương đối: Dùng để chỉ sự so sánh không tuyệt đối, dụ "giá cả tương đối ổn định".
  • Đối chiếu: Có thể dùng trong ngữ cảnh so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng để tìm ra sự khác biệt hoặc tương đồng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "tỷ đối", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn, trong một số trường hợp, "tỷ lệ" hoặc "tỷ số" có thể được sử dụng thay thế, nhưng chúng có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực.

  1. Nh. Tương đối (dùng khi so sánh các con số): Độ dài tỷ đối.

Comments and discussion on the word "tỷ đối"